không công bằng nghĩa tiếng Anh là
meanly
/ˈmiːnli/
không công bằng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của meanly
Nghe phát âm giọng Mỹ của meanly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không công bằng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của meanly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan meanly: không công bằng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
meanly