không cởi mở nghĩa tiếng Anh là
reserved
/rɪˈzɜːrvd/
không cởi mở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reserved: không cởi mở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reserved