không cởi mở nghĩa tiếng Anh là
prudent
/ˈpruːdnt/
không cởi mở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prudent: không cởi mở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prudent