không có trật tự nghĩa tiếng Anh là
unorderly
/ʌnˈɔːrdərli/
không có trật tự còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unorderly
Nghe phát âm giọng Mỹ của unorderly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không có trật tự
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unorderly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unorderly: không có trật tự
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unorderly