Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
không có thành kiến
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
không có thành kiến
impartiality
(n)
Dịch Việt sang Anh
không có thành kiến
nghĩa tiếng Anh là
impartiality
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
impartiality
:
không có thành kiến
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
impartiality
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
không có thành kiến
Bản dịch liên quan
không có thành kiến
không có khả năng thanh toán
insolvent
(adj)
Sự không có thành công
failure
(n)
không có âm thanh
unsounded
phụ nữ có hành vi hay thay đổi đối tác tình cảm một cách dễ dàng và không chân thành
floosy
Sự không có thành công
negativeness
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout