không có khe hở nghĩa tiếng Đức là lückenlos
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lückenlos: không có khe hở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lückenlos
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
không có khe hở