không có cơ sở nghĩa tiếng Anh là unwarranted
/ʌnˈwɑː.rən.tɪd/
không có cơ sở còn có các bản dịch khác là
unsubstantiated, unfounded, malarkey, ill-founded, groundless
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unwarranted: không có cơ sở
Mở Rộng