không chứng minh được nghĩa tiếng Anh là
unwarranted
/ʌnˈwɑːrəntɪd/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unwarranted: không chứng minh được
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unwarranted