không chịu nghe lời nghĩa tiếng Anh là
disobedient
/ˌdɪsəˈbiːdiənt/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disobedient
Nghe phát âm giọng Mỹ của disobedient
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không chịu nghe lời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disobedient
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disobedient: không chịu nghe lời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disobedient