không chín chắn nghĩa tiếng Anh là
unfledged
/ʌnˈflɛdʒd/
không chín chắn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unfledged
Nghe phát âm giọng Mỹ của unfledged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không chín chắn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unfledged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unfledged: không chín chắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unfledged