không chăm sóc nghĩa tiếng Anh là
uncaredly
/ʌnˈkeədli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của uncaredly
Nghe phát âm giọng Mỹ của uncaredly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không chăm sóc
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uncaredly: không chăm sóc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uncaredly