không chắc chắn nghĩa tiếng Anh là
doubtfully
/ˈdaʊtfəli/
(adv)
không chắc chắn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của doubtfully
Nghe phát âm giọng Mỹ của doubtfully
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không chắc chắn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của doubtfully
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan doubtfully: không chắc chắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
doubtfully