không biết gì nghĩa tiếng Đức là ahnungslos
không biết gì còn có các bản dịch khác là
ahnunglos
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ahnungslos: không biết gì
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ahnungslos
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
không biết gì