không bị thương nghĩa tiếng Anh là
unharmedly
/ˌʌnˈhɑːmɪdli/
(adv)
không bị thương còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unharmedly
Nghe phát âm giọng Mỹ của unharmedly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không bị thương
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unharmedly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unharmedly: không bị thương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unharmedly