không bị nhiễm bẩn nghĩa tiếng Anh là
untainted
/ʌnˈteɪntɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của untainted
Nghe phát âm giọng Mỹ của untainted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không bị nhiễm bẩn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của untainted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan untainted: không bị nhiễm bẩn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
untainted