không bị hư hỏng nghĩa tiếng Anh là
undamaged
/ʌnˈdæmɪdʒd/
(adj)
không bị hư hỏng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của undamaged
Nghe phát âm giọng Mỹ của undamaged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không bị hư hỏng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của undamaged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan undamaged: không bị hư hỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
undamaged