không bận tâm nghĩa tiếng Đức là
unbesorgt
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của unbesorgt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không bận tâm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của unbesorgt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unbesorgt: không bận tâm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unbesorgt