khôn ngoan nghĩa tiếng Anh là
prudent
/ˈpruːdənt/
khôn ngoan còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prudent: khôn ngoan
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prudent