khôn lỏi nghĩa tiếng Anh là
smartly
/ˈsmɑːtli/
khôn lỏi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của smartly
Nghe phát âm giọng Mỹ của smartly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khôn lỏi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của smartly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan smartly: khôn lỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
smartly