khôn khéo hơn nghĩa tiếng Anh là
outwit
/ˌaʊtˈwɪt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của outwit
Nghe phát âm giọng Mỹ của outwit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khôn khéo hơn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outwit: khôn khéo hơn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outwit