khôn khéo nghĩa tiếng Anh là
clever
/ˈklɛvər/
(adj)
khôn khéo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của clever
Nghe phát âm giọng Mỹ của clever
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khôn khéo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của clever
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clever: khôn khéo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clever