khom xuống nghĩa tiếng Anh là
bow
/bəʊ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bow
Nghe phát âm giọng Mỹ của bow
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khom xuống
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bow: khom xuống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bow