khôi phục lại nghĩa tiếng Anh là regain
(infinitive)
khôi phục lại còn có các bản dịch khác là
vindicate, rehabilitate
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan regain: khôi phục lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
regain
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khôi phục lại