khởi nguồn nghĩa tiếng Anh là
wellspring
/ˈwɛlˌsprɪŋ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wellspring
Nghe phát âm giọng Mỹ của wellspring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khởi nguồn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wellspring: khởi nguồn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wellspring