khôi hài nghĩa tiếng Anh là
jocularly
/ˈdʒɒkjʊlərli/
khôi hài còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của jocularly
Nghe phát âm giọng Mỹ của jocularly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khôi hài
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của jocularly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jocularly: khôi hài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jocularly