khôi hài nghĩa tiếng Anh là
humor
/ˈhjuːmər/
(n)
khôi hài còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của humor
Nghe phát âm giọng Mỹ của humor
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khôi hài
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của humor
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan humor: khôi hài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
humor