khởi động nghĩa tiếng Đức là anspringen
khởi động còn có các bản dịch khác là
hochfahren, anlaufen, booting
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anspringen: khởi động
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anspringen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khởi động