khoét lỗ nghĩa tiếng Anh là
reaming
/ˈriːmɪŋ/
(v)
khoét lỗ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reaming: khoét lỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reaming