Diễn Giải
khoe khoang nghĩa tiếng Anh là
flaunt
/flɔːnt/
(v)(Present tense)
khoe khoang còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flaunt
Nghe phát âm giọng Mỹ của flaunt
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flaunt: khoe khoang
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flaunt