Diễn Giải
khoe nghĩa tiếng Anh là
flaunt
/flɔːnt/
(v)
khoe còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flaunt
Nghe phát âm giọng Mỹ của flaunt
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flaunt: khoe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flaunt