Diễn Giải
khoảng trống nghĩa tiếng Anh là
vista
/ˈvɪstə/
(n)
khoảng trống còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vista
Nghe phát âm giọng Mỹ của vista
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vista: khoảng trống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vista