khoảng trống còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vacant space
Nghe phát âm giọng Mỹ của vacant space
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khoảng trống
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vacant space
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vacant space: khoảng trống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vacant space