khoảng thời gian nghĩa tiếng Đức là
Spannweite
(f)
khoảng thời gian còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Spannweite: khoảng thời gian
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Spannweite