khoáng sản nghĩa tiếng Anh là
mineral
/ˈmɪnərəl/
(n)
khoáng sản còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mineral
Nghe phát âm giọng Mỹ của mineral
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khoáng sản
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mineral
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mineral: khoáng sản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mineral