khoảng nghĩa tiếng Anh là
length
/lɛŋθ/
(n)
khoảng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của length
Nghe phát âm giọng Mỹ của length
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khoảng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của length
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan length: khoảng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
length