khoản thiếu hụt nghĩa tiếng Anh là
shortfall
/ˈʃɔːrtfɔːl/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shortfall: khoản thiếu hụt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shortfall