khoan thai nghĩa tiếng Anh là
leisurely
/ˈliːʒərli/
(adj)
khoan thai còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của leisurely
Nghe phát âm giọng Mỹ của leisurely
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khoan thai
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của leisurely
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leisurely: khoan thai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leisurely