khoan thai nghĩa tiếng Anh là
sashaying
/səˈʃeɪɪŋ/
gerund(v)
khoan thai còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sashaying
Nghe phát âm giọng Mỹ của sashaying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khoan thai
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sashaying
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sashaying: khoan thai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sashaying