khoản phải nộp nghĩa tiếng Anh là
weight
/weɪt/
(n)
khoản phải nộp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của weight
Nghe phát âm giọng Mỹ của weight
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khoản phải nộp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của weight
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan weight: khoản phải nộp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
weight