khoản khấu trừ nghĩa tiếng Đức là
Abschläge
(die)(plural)
khoản khấu trừ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abschläge: khoản khấu trừ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abschläge