khoan hồng nghĩa tiếng Đức là jdn um Nachsicht bitten
khoan hồng còn có các bản dịch khác là
mit jdm Nachsicht üben (haben), Nachsicht, Spendierhosen anhaben, mildern, abmildern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jdn um Nachsicht bitten: khoan hồng
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khoan hồng