khoản chi trả nghĩa tiếng Anh là
payout
/ˈpeɪaʊt/
(n)
khoản chi trả còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của payout
Nghe phát âm giọng Mỹ của payout
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khoản chi trả
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của payout
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan payout: khoản chi trả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
payout