Diễn Giải
khoác lác nghĩa tiếng Anh là
bravado
/brəˈvɑːdəʊ/
(n)
khoác lác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bravado
Nghe phát âm giọng Mỹ của bravado
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bravado: khoác lác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bravado