khoa khám chữa bệnh phụ nữ nghĩa tiếng Đức là
Gynäkologie
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gynäkologie: khoa khám chữa bệnh phụ nữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gynäkologie