khó xử nghĩa tiếng Anh là painfulness
khó xử còn có các bản dịch khác là
painful, embarrassment, embarrassingly, embarrassing, distressingly
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan painfulness: khó xử
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
painfulness
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khó xử