khó nhọc nghĩa tiếng Anh là
toughly
/ˈtʌfli/
khó nhọc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan toughly: khó nhọc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
toughly