kho lưu trữ nghĩa tiếng Đức là
Lager
(n)
kho lưu trữ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lager: kho lưu trữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Lager