khó khăn, vất vả nghĩa tiếng Đức là
mühsam
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của mühsam
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khó khăn, vất vả
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của mühsam
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mühsam: khó khăn, vất vả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mühsam