kho hàng nghĩa tiếng Anh là
goods depot
/ɡʊdz ˈdiːpəʊ/
(n)
kho hàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của goods depot
Nghe phát âm giọng Mỹ của goods depot
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kho hàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của goods depot
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan goods depot: kho hàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
goods depot