kho dự trữ lớn nghĩa tiếng Đức là
Großlager
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Großlager
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kho dự trữ lớn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Großlager
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Großlager: kho dự trữ lớn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Großlager